Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 11 | 9 | 1 | 1 | 27 | 8 | 28 |
2 | Ngu Nagoya Womens | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 13 | 26 |
3 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 15 | 19 |
4 | Orca Kamogawa Fc Womens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 11 | 17 |
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 15 | 17 |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 15 |
7 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | 15 |
8 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 |
9 | Nữ Ehime Fc | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | 12 |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 19 | 8 |
11 | Nữ As Harima Albion | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 17 | 7 |
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 15 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 21.33% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 24 | 37.5% |
Trận hòa | 14 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 40.63% |
Tổng số bàn thắng | 166 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 81 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 85 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viamaterras Miyazaki Womens | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Setagaya Sfida | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunnies Gunma White Star Womens | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bunnies Gunma White Star Womens | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Shizuoka Sangyo University | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Ehime Fc, Nữ Shizuoka Sangyo University | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp