Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
61.54% |
Trận hòa |
6 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
15.38% |
Tổng số bàn thắng |
62 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nhật Bản, Nữ Brazil |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Mỹ, Nữ Canada |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Argentina, Nữ Nigeria |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canada, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil, Nữ New Zealand, Nữ Argentina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thụy Điển, Nữ Triều Tiên |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức, Nữ Nauy, Nữ Canada, Nữ Triều Tiên, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Nhật Bản |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Nauy |
7 bàn |