Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Partizan Belgrade | 30 | 24 | 4 | 2 | 75 | 21 | 76 |
2 | Crvena Zvezda | 30 | 22 | 4 | 4 | 52 | 18 | 70 |
3 | Vojvodina | 30 | 20 | 7 | 3 | 44 | 14 | 67 |
4 | FK Rad Beograd | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 21 | 52 |
5 | Spartak Subotica | 30 | 11 | 10 | 9 | 34 | 27 | 43 |
6 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 35 | 43 |
7 | OFK Beograd | 30 | 12 | 6 | 12 | 27 | 26 | 42 |
8 | FK Javor Ivanjica | 30 | 10 | 11 | 9 | 21 | 24 | 41 |
9 | Borac Cacak | 30 | 8 | 12 | 10 | 22 | 31 | 36 |
10 | Sartid Smederevo | 30 | 8 | 11 | 11 | 24 | 31 | 35 |
11 | BSK Borca | 30 | 8 | 9 | 13 | 23 | 37 | 33 |
12 | Jagodina | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 33 | 32 |
13 | Hajduk Kula | 30 | 7 | 8 | 15 | 25 | 37 | 29 |
14 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 8 | 5 | 17 | 21 | 38 | 29 |
15 | Indjija | 30 | 7 | 5 | 18 | 29 | 47 | 26 |
16 | Cukaricki | 30 | 0 | 5 | 25 | 10 | 65 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 45.83% |
Trận hòa | 61 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 28.75% |
Tổng số bàn thắng | 505 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 303 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 202 | Trung bình 0.84 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Partizan Belgrade | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Partizan Belgrade | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Partizan Belgrade | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Cukaricki | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Cukaricki | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cukaricki | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vojvodina | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vojvodina, FK Javor Ivanjica | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Crvena Zvezda, Vojvodina | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cukaricki | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cukaricki | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Cukaricki | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp