Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Oruba Uae | 20 | 13 | 5 | 2 | 45 | 22 | 44 |
2 | Emirate | 20 | 11 | 8 | 1 | 44 | 22 | 41 |
3 | Al Bataeh | 20 | 11 | 5 | 4 | 29 | 22 | 38 |
4 | Dabba Al-Fujairah | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 21 | 32 |
5 | Dubba Al-Husun | 20 | 7 | 7 | 6 | 34 | 33 | 28 |
6 | Al Arabi | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 34 | 28 |
7 | Al Hamriyah | 20 | 6 | 9 | 5 | 30 | 27 | 27 |
8 | Al Taawon | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 37 | 20 |
9 | Masfut | 20 | 5 | 3 | 12 | 26 | 32 | 18 |
10 | Masafi | 20 | 5 | 2 | 13 | 19 | 37 | 17 |
11 | Al Thaid | 20 | 1 | 3 | 16 | 14 | 35 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 110 | 30.56% |
Các trận chưa diễn ra | 250 | 69.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 42.73% |
Trận hòa | 31 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 32 | 29.09% |
Tổng số bàn thắng | 322 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 176 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 146 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Oruba Uae | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Oruba Uae | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dubba Al-Husun | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Thaid | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Masafi | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Thaid | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dabba Al-Fujairah | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dubba Al-Husun | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dabba Al-Fujairah | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Taawon, Masafi | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Arabi | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dubba Al-Husun | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp