Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 23/06/2024 08:50
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
259 |
71.94% |
Các trận chưa diễn ra |
101 |
28.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
41.31% |
Trận hòa |
55 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
97 |
37.45% |
Tổng số bàn thắng |
769 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
415 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
354 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ca River Plate |
96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ca River Plate |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ca River Plate |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Miramar Misiones |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bella Vista Bb |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ca Juventud De Las Piedras |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ca Juventud De Las Piedras |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liverpool P. |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ca Juventud De Las Piedras |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ca Progreso |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Danubio FC |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ca Progreso |
37 bàn |