Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
68 |
37.36% |
Các trận chưa diễn ra |
114 |
62.64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
29 |
42.65% |
Trận hòa |
24 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
48.53% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ahli Sanaa |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Sanaa |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shab Hadramawt, Tdamn Hadramawt |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Saqr Taiz, Taliat Taiz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Saqr Taiz, Taliat Taiz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Saqr Taiz, Taliat Taiz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Saqr Taiz, Al Ahli Sanaa, Taliat Taiz |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Sanaa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Saqr Taiz, Taliat Taiz |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Samaon |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shaab Ibb |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Samaon |
18 bàn |