Thông tin đội bóng Al Tai | |
| Thành lập | 1961 |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.al-tai.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 27/10/2025 22:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Ula (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
4.1 1.7 3.4 |
| 22/10/2025 21:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.5 1.9 3.4 |
| 05/10/2025 22:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Raed Al Tai (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Adalh (Hòa) |
u |
||||
| 22/09/2025 22:45 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Al Tai Al Khaleej Club (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.9 1.85 3.25 |
| 17/09/2025 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.6 3.5 |
| 13/09/2025 22:59 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Draih (Hòa) |
u |
||||
| 24/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.38 2.8 3 |
| 19/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Jubail (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.42 5.75 4.2 |
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Tai (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
3.75 1.75 3.7 |
| 07/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Zlfe (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
1.61 4.5 3.7 |
| 28/04/2025 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Arabi Ksa Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.8 2.15 3.3 |
| 21/04/2025 23:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Adalh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.91 3.5 3.4 |
| 14/04/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.6 1.9 3.2 |
| 10/04/2025 00:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.4 3.4 |
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Jandal (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.53 4.75 4 |
| 09/03/2025 00:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Al Tai (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
5.25 1.53 3.8 |
| 03/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.2 3.4 |
| 24/02/2025 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Bukayriyah (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.91 3.75 3.1 |
| 19/02/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Tai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.7 1.8 3.5 |
| 10/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Hazm Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.1 3.1 |
| 04/02/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Ain Ksa (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
| 29/01/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Al Tai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.2 2.1 3.2 |
| 21/01/2025 19:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Najma Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.6 3.4 |
| 17/01/2025 21:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jubail Al Tai (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.2 1.75 3.25 |
| 12/01/2025 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Abha (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.5 3.6 |
| 04/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Al Tai (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.8 1 |
3.7 2.05 2.8 |
| 16/12/2024 19:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.4 |
| 10/12/2024 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Al Tai (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.6 2.55 3 |
| 04/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Al Baten (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.25 3.6 |











