
Thông tin đội bóng Đà Nẵng | |
| Thành lập | 1976 |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 27/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Đà Nẵng (Hòa) |
u |
||||
| 20/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Đà Nẵng (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.3 7.5 4.75 |
| 01/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.33 1.7 3.5 |
| 27/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
| 20/09/2025 18:00 |
Việt Nam | PVF CAND Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
2 u |
|||
| 14/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đà Nẵng Tp Ho Chi Minh B (Hòa) |
u |
||||
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.7 3.2 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
1 0.8 |
2.2 3.6 2.8 |
| 17/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.83 4.2 3 |
| 27/06/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đà Nẵng Bình Phước (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.8 3.2 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.5 5.5 3.7 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.15 3.2 3.1 |
| 23/05/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.25 3.1 |
| 17/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.9 2.9 |
| 10/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Quy Nhơn United (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.55 3.2 |
| 02/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Đà Nẵng (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.57 5.25 3.5 |
| 27/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.3 3 |
| 20/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Nam Định (Hòa) |
u |
||||
| 13/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.75 3.6 |
| 07/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
5.25 1.6 3.75 |
| 09/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.83 4 3.1 |
| 02/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.36 6.5 4.33 |
| 23/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.6 3.1 |
| 14/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.3 2.15 3.1 |
| 08/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.91 3.8 3 |
| 24/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.83 4 3.2 |
| 19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.8 3.4 |
| 11/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
| 22/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Đà Nẵng (Hòa) |
u |
||||
| 19/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||











