
Thông tin đội bóng Gifu | |
| Thành lập | 2002-4 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | Mirai Hall |
| Website | http://www.fc-gifu.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC Gifu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.1 3.1 |
| 25/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.1 2.05 3.25 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Gifu (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.3 3.6 |
| 12/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Gifu (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.88 2.25 3.25 |
| 04/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Gifu (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu AC Nagano Parceiro (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gifu (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.6 3.2 |
| 06/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Gifu (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.7 2.38 3.1 |
| 30/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.8 3.3 |
| 24/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Fukushima United FC (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.73 3.7 3.8 |
| 16/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Gifu (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.7 2.45 3 |
| 26/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Gifu (Hòa) |
u |
||||
| 21/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Nara Club (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.25 3.6 |
| 12/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gifu (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.7 4.5 3.3 |
| 06/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.4 3.1 |
| 28/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Gifu (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3 2.05 3.4 |
| 21/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.2 2.8 3.3 |
| 14/06/2025 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Gifu (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.7 2.3 3.3 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Shonan Bellmare Gifu (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.33 7.5 5 |
| 07/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Gifu (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.7 4.2 3.5 |
| 01/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Kochi United (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.9 3.5 3.4 |
| 24/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Gifu Kataller Toyama (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.3 6 5.25 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Gifu (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.5 3.2 |
| 06/05/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.05 3.2 3.4 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Gifu (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
| 13/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Tochigi SC (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Gifu (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.75 2.45 2.9 |
| 29/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.63 3.2 |











