
Thông tin đội bóng Nam Định | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 27/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Đà Nẵng (Hòa) |
u |
||||
| 22/10/2025 17:00 |
AFC CUP | Gamba Osaka Nam Định (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.29 8 5.25 |
| 18/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.36 7.5 4.75 |
| 02/10/2025 17:00 |
AFC CUP | Eastern A.A Football Team Nam Định (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
6 1.33 5 |
| 28/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 22/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Ninh Bình FC Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.3 3.1 |
| 17/09/2025 19:15 |
AFC CUP | Nam Định Ratchaburi FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.1 3.6 |
| 13/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.75 1.8 2.88 |
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định PVF CAND (Hòa) |
1.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.22 9 5.25 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
4.5 1.73 3.4 |
| 16/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.75 3.6 |
| 09/08/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.6 3.3 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.29 8.5 4.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Nam Định (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
4 1.7 3.7 |
| 26/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Nam Định (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.5 1.57 3.8 |
| 18/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
u |
||||
| 04/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.8 3.75 3.4 |
| 26/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Nam Định (Hòa) |
u |
||||
| 13/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.33 7.5 4.2 |
| 06/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.33 3.6 |
| 08/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.7 3.3 |
| 28/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Nam Định (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.6 2.75 2.75 |
| 24/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Quy Nhơn United (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.45 5.75 3.8 |
| 19/02/2025 17:00 |
AFC CUP | Sanfrecce Hiroshima Nam Định (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.22 9.5 6 |
| 12/02/2025 19:00 |
AFC CUP | Nam Định Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.75 1.42 4.1 |
| 05/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.1 2.75 3.6 |
| 24/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.7 1.9 3.2 |
| 19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thể Công Viettel (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.4 |











