Thông tin đội bóng Nữ Bỉ | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bỉ |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Tây Ban Nha Nữ Bỉ (Hòa) |
2.75 |
0.99 0.79 |
3.75 u |
0.91 0.87 |
1.05 29 11 |
13/07/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Đan Mạch (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.75 1.73 3.7 |
05/06/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.91 |
3 u |
0.91 0.87 |
1.86 3.45 3.8 |
31/05/2024 23:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Séc Nữ Bỉ (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.81 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.3 2.9 3.5 |
09/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Bỉ (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.5 6 4 |
06/04/2024 01:45 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
2.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.81 1.01 |
25 1.08 10.5 |
28/02/2024 02:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Hungary (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.18 11 6.5 |
23/02/2024 23:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hungary Nữ Bỉ (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.91 3.4 |
06/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.25 11 5.5 |
02/12/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Scotland (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.4 2.55 3.4 |
01/11/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Anh (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
1.08 0.73 |
8.00 1.29 4.60 |
28/10/2023 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Bỉ (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.04 29.00 8.00 |
27/09/2023 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Bỉ (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.80 4.30 3.80 |
23/09/2023 01:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Hà Lan (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.87 |
3 u |
0.96 0.84 |
7.70 1.26 5.00 |
03/07/2023 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Bỉ (Hòa) |
u |
||||
12/04/2023 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Slovenia (Hòa) |
1.5 |
1.04 0.72 |
3 u |
0.89 0.87 |
|
08/04/2023 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Bỉ (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.89 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.10 3.05 3.25 |
23/02/2023 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5-2 |
0.82 1.00 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.17 11.00 6.00 |
16/02/2023 23:45 |
Giao Hữu | Nữ Italy Nữ Bỉ (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.89 |
2.5-3 u |
0.98 0.80 |
1.65 4.33 3.60 |
13/11/2022 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Slovakia (Hòa) |
2-2.5 |
0.97 0.85 |
3.5 u |
0.87 0.93 |
1.10 12.50 6.90 |
07/10/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bỉ (Hòa) |
0 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.40 2.70 3.40 |
06/09/2022 23:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Armenia Womens Nữ Bỉ (Hòa) |
u |
||||
03/09/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Bỉ Nữ Nauy (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.81 |
3.5 u |
0.84 0.88 |
3.75 1.75 4.00 |
23/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5 |
0.99 0.85 |
2.5-3 u |
0.92 0.92 |
1.32 8.50 5.00 |
19/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Italy Nữ Bỉ (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.80 |
2.5-3 u |
0.95 0.80 |
1.95 3.15 3.42 |
15/07/2022 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Pháp Nữ Bỉ (Hòa) |
2 |
0.85 0.98 |
2.5 u |
0.67 1.10 |
1.14 11.00 7.00 |
10/07/2022 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Iceland (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.60 2.70 3.40 |
29/06/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ nữ Luxembourg (Hòa) |
u |
||||
26/06/2022 22:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Áo (Hòa) |
0 |
0.84 0.97 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
2.49 2.66 3.33 |
24/06/2022 01:00 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
1.22 17.00 5.50 |