
Thông tin đội bóng Roasso Kumamoto | |
| Thành lập | 2004-12-21 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | Yagiunso Bldg |
| Website | http://roasso-k.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 3 3.25 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.4 3.3 2.88 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.25 3 3.5 |
| 05/10/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3 2.25 3.3 |
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.76 4.1 3.6 |
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.25 3.25 |
| 15/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
3 2.35 3.2 |
| 30/08/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.4 3.25 |
| 23/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 3.3 3.4 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.3 3.4 |
| 09/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.95 3.6 3.5 |
| 03/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.2 2.2 3.25 |
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.75 4.33 3.1 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
3.1 2.3 3.2 |
| 06/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Jubilo Iwata (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.8 1.9 3.5 |
| 28/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 3 3.6 |
| 22/06/2025 11:35 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.15 3.5 |
| 15/06/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.88 3.2 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | JEF United Ichihara Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.8 3.9 3.3 |
| 01/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.75 2.55 3.2 |
| 25/05/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.6 3.25 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.4 3 3.2 |
| 11/05/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.85 4.1 3.3 |
| 06/05/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.9 2.4 3.25 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.88 3 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.3 2.05 3.6 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.6 2.7 3.25 |
| 20/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3 2.4 3.1 |
| 13/04/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.05 3.5 3.3 |
| 06/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.38 2.8 3.5 |











