Thông tin đội bóng Sollerod Vedbaek | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/09/2015 22:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Rishoj Sollerod Vedbaek (Hòa) |
u |
3.45 1.80 3.75 |
|||
11/08/2015 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B1973 Herlev Sollerod Vedbaek (Hòa) |
u |
||||
20/06/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | B93 Copenhagen Sollerod Vedbaek (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.85 |
3-3.5 u |
1.05 0.75 |
1.30 8.50 4.75 |
13/06/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Gentofte Vangede If/gvi (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2.5 u |
0.47 1.55 |
3.00 1.90 3.90 |
07/06/2015 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Hvidovre IF Sollerod Vedbaek (Hòa) |
2-2.5 |
0.90 0.86 |
3-3.5 u |
0.67 1.17 |
1.18 14.00 6.00 |
04/06/2015 00:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Fremad Amager (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.93 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
6.15 1.34 4.85 |
31/05/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Nykobing Falster Sollerod Vedbaek (Hòa) |
2.5 u |
0.30 2.30 |
1.24 7.75 5.70 |
||
02/05/2015 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | HIK Sollerod Vedbaek (Hòa) |
1.5 |
0.96 0.80 |
2.5-3 u |
0.83 0.89 |
1.30 8.50 5.00 |
25/04/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Herlev IF (Hòa) |
u |
||||
19/04/2015 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Sollerod Vedbaek (Hòa) |
1.5-2 |
0.80 0.96 |
3-3.5 u |
0.69 1.08 |
1.18 8.40 6.50 |
11/04/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek B 1908 (Hòa) |
u |
||||
06/04/2015 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Avarta Sollerod Vedbaek (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.01 |
2.5-3 u |
1.01 0.75 |
1.83 3.80 3.60 |
02/04/2015 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | BK Frem Sollerod Vedbaek (Hòa) |
1.5 |
0.69 1.10 |
3-3.5 u |
0.98 0.82 |
1.28 10.00 5.00 |
28/03/2015 21:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Avedore IF (Hòa) |
u |
||||
21/02/2015 17:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF Sollerod Vedbaek (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.08 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.66 3.80 3.90 |
03/02/2015 01:00 |
Giao Hữu | HIK Sollerod Vedbaek (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 1.00 |
2.5 u |
0.40 1.75 |
1.62 4.24 3.75 |
15/11/2014 19:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek HIK (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.98 |
3-3.5 u |
0.86 0.90 |
2.69 2.11 3.73 |
09/11/2014 19:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Svebolle Sollerod Vedbaek (Hòa) |
2.5 u |
0.40 1.80 |
2.53 2.25 3.71 |
||
01/11/2014 19:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Holbaek (Hòa) |
2.5 u |
0.36 2.00 |
1.99 2.92 3.75 |
||
28/10/2014 20:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Skive IK (Hòa) |
0.5-1 |
1.13 0.82 |
3-3.5 u |
0.95 0.85 |
5.60 1.55 3.60 |
25/10/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Rishoj Sollerod Vedbaek (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
2.25 2.50 3.72 |
18/10/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Nykobing Falster (Hòa) |
u |
||||
12/10/2014 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Fremad Amager Sollerod Vedbaek (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
0.78 0.95 |
1.41 5.28 4.67 |
04/10/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
27/09/2014 19:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Gentofte Vangede If/gvi Sollerod Vedbaek (Hòa) |
u |
||||
23/09/2014 21:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lejre/osted Sollerod Vedbaek (Hòa) |
u |
||||
20/09/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
13/09/2014 18:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Avedore IF Sollerod Vedbaek (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.86 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
3.94 1.62 4.13 |
06/09/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek BK Frem (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.89 |
3-3.5 u |
0.94 0.78 |
2.54 2.32 3.47 |
30/08/2014 20:00 |
Hạng 3 Đông Đan Mạch | Sollerod Vedbaek Avarta (Hòa) |
2.5 u |
0.50 1.50 |
1.86 3.09 3.93 |