Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Terengganu | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Kuala Lumpur | 6 | 6 | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Perak | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Johor FC | 6 | 6 | 4 | 4 | 2 | 0 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
5 | PDRM | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Negeri Sembilan | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kuching Fa | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Selangor PB | 4 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Sabah FA | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Pulau Pinang | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Kedah | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Kelantan FA | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Kelantan United | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Pahang | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 9 | 32.14% |
Hòa | 6 | 21.43% |
Đội khách thắng kèo | 13 | 46.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Terengganu | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pulau Pinang,Kedah,Kelantan FA,Kelantan United,Pahang | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Terengganu,PDRM | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pulau Pinang,Kedah,Kelantan FA,Kelantan United,Pahang | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Terengganu,PDRM | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pulau Pinang,Kedah,Kelantan FA,Kelantan United,Pahang | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Johor FC,Kuching Fa | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |