Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kedah | 10 | 10 | 5 | 7 | 2 | 1 | 6 | 70.00% | Chi tiết |
2 | PDRM | 6 | 6 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Misc Mifa Petaling | 5 | 5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Pahang | 10 | 10 | 7 | 6 | 1 | 3 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Felda United FC | 7 | 7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Terengganu | 7 | 7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
7 | PKNP | 8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Pulau Pinang | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Sabah | 6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Johor FC | 9 | 9 | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Selangor PB | 10 | 10 | 6 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Negeri Sembilan | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Melaka FC | 8 | 8 | 4 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Perak | 9 | 9 | 6 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
15 | UiTM | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Selangor PKNS | 7 | 7 | 3 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
17 | Kuala Lumpur | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 31 | 49.21% |
Hòa | 6 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 26 | 41.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kedah | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kedah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kedah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kedah,Misc Mifa Petaling | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |