Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | UiTM | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Perak | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Johor FC | 8 | 8 | 8 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Kedah | 7 | 7 | 5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
5 | PB DKTT-Team | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | PKNP | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Negeri Sembilan | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Melaka FC | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Sarawak | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Kuala Lumpur | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Felda United FC | 6 | 6 | 3 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Pahang | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Selangor PKNS | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Selangor PB | 5 | 5 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Kelantan FA | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Terengganu | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 45.45% |
Hòa | 2 | 6.06% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 48.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | UiTM | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kelantan FA,Terengganu | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | UiTM,Kedah,Melaka FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Negeri Sembilan,Kuala Lumpur,Pahang,Kelantan FA,Terengganu | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | UiTM,Kedah,Melaka FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Negeri Sembilan,Kuala Lumpur,Pahang,Kelantan FA,Terengganu | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sarawak,Terengganu | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |