Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Baumit Jablonec | 15 | 15 | 5 | 11 | 1 | 3 | 8 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Bohemians 1905 | 20 | 20 | 11 | 13 | 0 | 7 | 6 | 65.00% | Chi tiết |
3 | Slovan Liberec | 19 | 19 | 8 | 11 | 1 | 7 | 4 | 57.89% | Chi tiết |
4 | Viktoria Plzen | 18 | 18 | 15 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Mlada Boleslav | 15 | 15 | 5 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Slavia Praha | 15 | 15 | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Banik Ostrava | 15 | 15 | 8 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Pardubice | 15 | 15 | 1 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Synot Slovacko | 13 | 13 | 8 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Teplice | 14 | 14 | 4 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Mfk Karvina | 14 | 14 | 5 | 6 | 2 | 6 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Hradec Kralove | 17 | 17 | 7 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
13 | SK Sigma Olomouc | 19 | 19 | 11 | 7 | 3 | 9 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
14 | Dukla Praha | 20 | 20 | 2 | 6 | 2 | 12 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Sparta Praha | 14 | 14 | 13 | 3 | 1 | 10 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
16 | Budejovice | 15 | 15 | 1 | 3 | 0 | 12 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 55 | 39.57% |
Hòa | 20 | 14.39% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 46.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Budejovice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Liberec | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budejovice | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Liberec | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budejovice | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | SK Sigma Olomouc | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |