Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sparta Praha | 30 | 30 | 28 | 22 | 1 | 7 | 15 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 6 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | FC Bohemians 1905 | 30 | 30 | 5 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Synot Slovacko | 30 | 30 | 6 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Brno | 30 | 30 | 8 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Pribram | 30 | 30 | 6 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 15 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Viktoria Plzen | 30 | 30 | 28 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 17 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Teplice | 30 | 30 | 15 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | SC Znojmo | 30 | 30 | 4 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Vysocina Jihlava | 30 | 30 | 7 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Dukla Praha | 30 | 30 | 12 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
14 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 13 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Jablonec | 30 | 30 | 14 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Slavia Prague | 30 | 30 | 11 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 48.25% |
Hòa | 34 | 13.23% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 38.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sparta Praha | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Slavia Prague | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sparta Praha,Banik Ostrava | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jablonec,Slavia Prague | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sparta Praha,Banik Ostrava | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jablonec,Slavia Prague | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vysocina Jihlava | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |