Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 0 | 20 | 6 | 4 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Sparta Praha | 30 | 30 | 0 | 20 | 4 | 6 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
3 | FC Viktoria Plzen | 30 | 30 | 0 | 19 | 6 | 5 | 14 | 63.33% | Chi tiết |
4 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 0 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Teplice | 30 | 30 | 0 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Synot Slovacko | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Dukla Praha | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
8 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Pribram | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Jablonec | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Budejovice | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Slavia Prague | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Hradec Kralove | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
15 | FC Bohemians 1905 | 30 | 30 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Viktoria Zizkov | 30 | 30 | 0 | 5 | 4 | 21 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 36.27% |
Hòa | 110 | 37.29% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 26.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slovan Liberec,Sparta Praha | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viktoria Zizkov | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Liberec | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Slavia Prague,Viktoria Zizkov | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Liberec | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Slavia Prague,Viktoria Zizkov | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Teplice,SK Sigma Olomouc,Slavia Prague | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |