Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Okzhetpes | 28 | 28 | 0 | 21 | 1 | 6 | 15 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Tarlan Shymkent | 28 | 28 | 6 | 18 | 2 | 8 | 10 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Akzhayik Oral | 28 | 28 | 1 | 17 | 6 | 5 | 12 | 60.71% | Chi tiết |
4 | Kaspyi Aktau | 28 | 28 | 1 | 16 | 5 | 7 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Astana 64 | 28 | 28 | 3 | 15 | 4 | 9 | 6 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Vostok Oskemen | 28 | 28 | 2 | 14 | 5 | 9 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sunkar Qaskeleng | 28 | 28 | 0 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Ekibastuzets | 28 | 28 | 2 | 12 | 7 | 9 | 3 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 28 | 28 | 0 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Bayterek Astana | 28 | 28 | 1 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Cska Almaty | 28 | 28 | 0 | 8 | 6 | 14 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Lashin Taraz | 28 | 28 | 2 | 7 | 5 | 16 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Bolat Temirtau | 28 | 28 | 0 | 7 | 2 | 19 | -12 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Gefest Karagandy | 28 | 28 | 1 | 6 | 3 | 19 | -13 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Maktaaral | 28 | 28 | 0 | 5 | 5 | 18 | -13 | 17.86% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 97 | 40.42% |
Hòa | 60 | 25% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 34.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Okzhetpes | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maktaaral | 17.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Okzhetpes,Astana 64 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lashin Taraz | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Okzhetpes,Astana 64 | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lashin Taraz | 7.14% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ekibastuzets | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |