Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maktaaral | 26 | 26 | 8 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Kaspyi Aktau | 26 | 26 | 17 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 26 | 26 | 17 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Zhetysu Ii | 26 | 26 | 13 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Akzhayik Oral | 28 | 28 | 17 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Altay Spor Kulubu | 26 | 26 | 19 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Taraz | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Baykonur | 26 | 26 | 9 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Kairat Academy | 26 | 26 | 11 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Bolat Temirtau | 26 | 26 | 3 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Ekibastuzets | 26 | 26 | 4 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Akademiya Ontustik | 26 | 26 | 7 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Tarlan Shymkent | 26 | 26 | 9 | 8 | 2 | 16 | -8 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Astana B | 26 | 26 | 4 | 6 | 3 | 17 | -11 | 23.08% | Chi tiết |
15 | Aktobe Zhas | 26 | 26 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 50.25% |
Hòa | 30 | 15.08% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 34.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maktaaral,Kaspyi Aktau | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Aktobe Zhas | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kaspyi Aktau | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Taraz | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kaspyi Aktau | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Taraz | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Taraz | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |