Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Akzhayik Oral | 24 | 24 | 0 | 17 | 2 | 5 | 12 | 70.83% | Chi tiết |
2 | Vostok Oskemen | 24 | 24 | 0 | 15 | 5 | 4 | 11 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Bolat Temirtau | 24 | 24 | 0 | 15 | 3 | 6 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 24 | 0 | 14 | 4 | 6 | 8 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Kaspyi Aktau | 24 | 24 | 0 | 12 | 7 | 5 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Semey | 24 | 24 | 0 | 11 | 6 | 7 | 4 | 45.83% | Chi tiết |
7 | Tarlan Shymkent | 24 | 24 | 1 | 10 | 6 | 8 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Cska Almaty | 24 | 24 | 0 | 8 | 3 | 13 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Ekibastuzets | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
10 | Maktaaral | 24 | 24 | 0 | 7 | 11 | 6 | 1 | 29.17% | Chi tiết |
11 | Baykonur | 24 | 24 | 0 | 6 | 4 | 14 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Lashin Taraz | 24 | 24 | 0 | 2 | 0 | 22 | -20 | 8.33% | Chi tiết |
13 | Bayterek Astana | 24 | 24 | 0 | 2 | 4 | 18 | -16 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 40.32% |
Hòa | 60 | 32.26% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 27.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Akzhayik Oral | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lashin Taraz,Bayterek Astana | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Akzhayik Oral | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lashin Taraz,Bayterek Astana | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Akzhayik Oral | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lashin Taraz,Bayterek Astana | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maktaaral | 45.83% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |