Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nevezis | 29 | 29 | 6 | 24 | 0 | 5 | 19 | 82.76% | Chi tiết |
2 | Atmosfera Mazeikiai | 18 | 18 | 4 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Panevezys Ii | 14 | 14 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Minija | 38 | 38 | 1 | 21 | 15 | 2 | 19 | 55.26% | Chi tiết |
5 | Trakai Riteriai | 13 | 13 | 9 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Banga Gargzdai B | 19 | 19 | 1 | 9 | 2 | 8 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Bfa | 27 | 27 | 8 | 11 | 14 | 2 | 9 | 40.74% | Chi tiết |
8 | Neptuna Klaipeda | 23 | 23 | 9 | 8 | 12 | 3 | 5 | 34.78% | Chi tiết |
9 | FK Tauras Taurage | 32 | 32 | 3 | 11 | 2 | 19 | -8 | 34.38% | Chi tiết |
10 | Babrungas | 15 | 15 | 5 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nfa Aisciai Kaunas | 15 | 15 | 14 | 5 | 1 | 9 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Ekranas Panevezys | 28 | 28 | 9 | 7 | 6 | 15 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Kauno Zalgiris Ii | 20 | 20 | 6 | 4 | 1 | 15 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Garliava | 27 | 27 | 9 | 3 | 12 | 12 | -9 | 11.11% | Chi tiết |
15 | Siauliai B | 31 | 31 | 0 | 3 | 1 | 27 | -24 | 9.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 36.67% |
Hòa | 73 | 34.76% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nevezis | 82.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Siauliai B | 9.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Minija | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ekranas Panevezys,Garliava | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Minija | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ekranas Panevezys,Garliava | 5.56% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Neptuna Klaipeda | 52.17% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |