Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dziugas Telsiai | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Bfa | 30 | 30 | 4 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Dainava Alytus | 30 | 30 | 26 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Trakai Ii | 32 | 32 | 10 | 18 | 3 | 11 | 7 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Marijampole City | 30 | 30 | 18 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Minija | 30 | 30 | 1 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ekranas Panevezys | 30 | 30 | 10 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Babrungas | 30 | 30 | 15 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Siauliai B | 30 | 30 | 11 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Panevezys Ii | 30 | 30 | 4 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Nfa Aisciai Kaunas | 30 | 30 | 23 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Atmosfera Mazeikiai | 30 | 30 | 6 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Neptuna Klaipeda | 32 | 32 | 24 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Garliava | 30 | 30 | 5 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 30 | 30 | 14 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Nevezis | 30 | 30 | 25 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
17 | Banga Gargzdai B | 30 | 30 | 3 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Silute | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 45.17% |
Hòa | 30 | 11.58% |
Đội khách thắng kèo | 112 | 43.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dziugas Telsiai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Silute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Silute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dziugas Telsiai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Silute | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Minija,Garliava | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |