Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Keflavik | 20 | 20 | 13 | 13 | 2 | 5 | 8 | 65.00% | Chi tiết |
2 | Fram Reykjavik | 20 | 20 | 10 | 12 | 2 | 6 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Leiknir Reykjavik | 20 | 20 | 12 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Umf Afturelding | 20 | 20 | 6 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Thor Akureyri | 20 | 20 | 9 | 10 | 2 | 8 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Vestri | 20 | 20 | 5 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Grindavik | 20 | 20 | 9 | 8 | 6 | 6 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Vikingur Olafsvik | 20 | 20 | 7 | 7 | 2 | 11 | -4 | 35.00% | Chi tiết |
9 | Magni | 20 | 20 | 1 | 7 | 4 | 9 | -2 | 35.00% | Chi tiết |
10 | Leiknir F | 20 | 20 | 1 | 7 | 1 | 12 | -5 | 35.00% | Chi tiết |
11 | Throttur | 20 | 20 | 2 | 5 | 2 | 13 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 20 | 20 | 14 | 4 | 4 | 12 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 34.81% |
Hòa | 30 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 42.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Keflavik | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IBV Vestmannaeyjar | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fram Reykjavik | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IBV Vestmannaeyjar | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fram Reykjavik | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IBV Vestmannaeyjar | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Grindavik | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |