Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vestri | 25 | 25 | 5 | 19 | 2 | 4 | 15 | 76.00% | Chi tiết |
2 | IA Akranes | 21 | 21 | 14 | 12 | 2 | 7 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Umf Afturelding | 25 | 25 | 17 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Kordrengir | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Throttur | 22 | 22 | 5 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Leiknir Reykjavik | 25 | 25 | 8 | 12 | 1 | 12 | 0 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Fjolnir | 24 | 24 | 16 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 22 | 6 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Umf Njardvik | 20 | 20 | 2 | 9 | 1 | 10 | -1 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Thor Akureyri | 22 | 22 | 9 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
11 | UMF Selfoss | 21 | 21 | 6 | 7 | 2 | 12 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Grindavik | 19 | 19 | 10 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
13 | Kfr Aegir | 20 | 20 | 0 | 4 | 2 | 14 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 46.15% |
Hòa | 18 | 12.59% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 41.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vestri | 76.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kfr Aegir | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kordrengir | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Thor Akureyri | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kordrengir | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Thor Akureyri | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kordrengir | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |