Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Una Strassen | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Fola Esch | 26 | 26 | 0 | 19 | 4 | 3 | 16 | 73.08% | Chi tiết |
3 | Differdange 03 | 26 | 26 | 0 | 18 | 5 | 3 | 15 | 69.23% | Chi tiết |
4 | F91 Dudelange | 26 | 26 | 0 | 16 | 6 | 4 | 12 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 26 | 0 | 15 | 5 | 6 | 9 | 57.69% | Chi tiết |
6 | Jeunesse Esch | 26 | 26 | 0 | 12 | 8 | 6 | 6 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Etzella Ettelbruck | 26 | 26 | 0 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Us Mondorf-les-bains | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
9 | CS Grevenmacher | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Victoria Rosport | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | UN Kaerjeng 97 | 27 | 27 | 0 | 8 | 3 | 16 | -8 | 29.63% | Chi tiết |
12 | Us Rumelange | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Wiltz 71 | 26 | 26 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Hostert | 26 | 26 | 0 | 5 | 8 | 13 | -8 | 19.23% | Chi tiết |
15 | Jeunesse Canach | 26 | 26 | 0 | 4 | 6 | 16 | -12 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 37.84% |
Hòa | 78 | 35.14% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 27.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Una Strassen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jeunesse Canach | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Una Strassen | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hostert | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Una Strassen | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hostert | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jeunesse Esch,Hostert | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |