Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Differdange 03 | 33 | 67 | 27 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | F91 Dudelange | 29 | 66 | 14 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Swift Hesperange | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Jeunesse Esch | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Progres Niedercorn | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Union Luxemburg | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Una Strassen | 31 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | CS Petange | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Wiltz 71 | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Victoria Rosport | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Fola Esch | 35 | 26 | 14 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Mondercange | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Us Mondorf-les-bains | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Marisca Miersch | 33 | 21 | 15 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | UN Kaerjeng 97 | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Schifflingen | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Hostert | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Us Rumelange | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |