Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Differdange 03 | 33 | 22 | 9 | 2 | 85 | 28 | 75 |
2 | Swift Hesperange | 30 | 18 | 7 | 5 | 65 | 35 | 61 |
3 | F91 Dudelange | 29 | 19 | 4 | 6 | 59 | 34 | 61 |
4 | Jeunesse Esch | 33 | 16 | 7 | 10 | 61 | 43 | 55 |
5 | Progres Niedercorn | 29 | 15 | 7 | 7 | 52 | 35 | 52 |
6 | Una Strassen | 31 | 13 | 11 | 7 | 48 | 42 | 50 |
7 | Racing Union Luxemburg | 32 | 13 | 5 | 14 | 48 | 60 | 44 |
8 | Wiltz 71 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 54 | 41 |
9 | Victoria Rosport | 30 | 10 | 10 | 10 | 43 | 45 | 40 |
10 | CS Petange | 32 | 10 | 6 | 16 | 46 | 59 | 36 |
11 | Us Mondorf-les-bains | 29 | 9 | 8 | 12 | 49 | 53 | 35 |
12 | Mondercange | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 63 | 35 |
13 | Fola Esch | 35 | 9 | 5 | 21 | 40 | 65 | 32 |
14 | UN Kaerjeng 97 | 33 | 7 | 10 | 16 | 33 | 49 | 31 |
15 | Marisca Miersch | 33 | 7 | 5 | 21 | 46 | 70 | 26 |
16 | Schifflingen | 32 | 6 | 7 | 19 | 38 | 64 | 25 |
17 | Hostert | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 |
18 | Us Rumelange | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 234 | 78% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 22% |
Chiến thắng trên sân nhà | 113 | 48.29% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 80 | 34.19% |
Tổng số bàn thắng | 804 | Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 431 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 373 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Differdange 03 | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Differdange 03 | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Differdange 03 | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Us Rumelange | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hostert, Us Rumelange | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Us Rumelange | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Us Rumelange | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hostert, Us Rumelange | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Us Rumelange | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Marisca Miersch | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CS Petange | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fola Esch | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp