Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kedah | 22 | 22 | 11 | 12 | 0 | 10 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
2 | Pulau Pinang | 22 | 22 | 11 | 12 | 3 | 7 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | PB DKTT-Team | 22 | 22 | 8 | 12 | 5 | 5 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Selangor PKNS | 22 | 22 | 7 | 12 | 5 | 5 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Kuala Lumpur | 22 | 22 | 1 | 10 | 0 | 12 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Johor Darul Takzim II | 22 | 22 | 7 | 10 | 1 | 11 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Kuantan FA | 22 | 22 | 2 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
8 | UiTM | 22 | 22 | 3 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Negeri Sembilan | 22 | 22 | 0 | 8 | 8 | 6 | 2 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Sabah | 22 | 22 | 0 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
11 | DRB-Hicom | 22 | 22 | 5 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
12 | Kuala Lumpur SPA | 22 | 22 | 1 | 4 | 5 | 13 | -9 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 44% |
Hòa | 36 | 24% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kedah,Pulau Pinang,PB DKTT-Team,Selangor PKNS | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kuala Lumpur SPA | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kedah,Selangor PKNS | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur SPA | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kedah,Selangor PKNS | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kuala Lumpur SPA | 27.27% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Negeri Sembilan | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |