Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Negeri Sembilan | 21 | 21 | 4 | 15 | 3 | 3 | 12 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Sarawak | 20 | 20 | 0 | 12 | 4 | 4 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Johor Darul Takzim II | 20 | 20 | 9 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Terengganu B DKTT-Team | 21 | 21 | 9 | 10 | 4 | 7 | 3 | 47.62% | Chi tiết |
5 | Kelantan FA | 20 | 20 | 4 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
6 | PDRM | 21 | 21 | 1 | 9 | 3 | 9 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Kuching Fa | 20 | 20 | 2 | 8 | 4 | 8 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Kelantan United | 21 | 21 | 5 | 8 | 1 | 12 | -4 | 38.10% | Chi tiết |
9 | Selangor PKNS | 20 | 20 | 6 | 7 | 7 | 6 | 1 | 35.00% | Chi tiết |
10 | PKNP | 20 | 20 | 1 | 5 | 4 | 11 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Skuad Projek | 20 | 20 | 0 | 1 | 3 | 16 | -15 | 5.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 46 | 35.38% |
Hòa | 36 | 27.69% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 36.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Negeri Sembilan | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Skuad Projek | 5.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Negeri Sembilan | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Skuad Projek | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Negeri Sembilan | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Skuad Projek | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Selangor PKNS | 35.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |