Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Partick Thistle | -1 | -1 | 0 | -1 | 0 | 0 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
2 | Hearts | 38 | 38 | 21 | 22 | 3 | 13 | 9 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Celtic | 38 | 38 | 35 | 20 | 1 | 17 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
4 | St Mirren | 38 | 38 | 11 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
5 | Dundee | 38 | 38 | 7 | 18 | 5 | 15 | 3 | 47.37% | Chi tiết |
6 | Ross County | 38 | 38 | 4 | 18 | 5 | 15 | 3 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Hibernian FC | 38 | 38 | 21 | 17 | 2 | 19 | -2 | 44.74% | Chi tiết |
8 | Glasgow Rangers | 38 | 38 | 36 | 17 | 2 | 19 | -2 | 44.74% | Chi tiết |
9 | Motherwell FC | 38 | 38 | 9 | 17 | 5 | 16 | 1 | 44.74% | Chi tiết |
10 | Kilmarnock | 38 | 38 | 15 | 17 | 6 | 15 | 2 | 44.74% | Chi tiết |
11 | Aberdeen | 38 | 38 | 18 | 16 | 1 | 21 | -5 | 42.11% | Chi tiết |
12 | St Johnstone | 38 | 38 | 1 | 15 | 6 | 17 | -2 | 39.47% | Chi tiết |
13 | Livingston | 38 | 38 | 1 | 11 | 4 | 23 | -12 | 28.95% | Chi tiết |
14 | Airdrie United | -1 | -1 | 0 | 0 | 0 | -1 | 1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 41.37% |
Hòa | 44 | 17.67% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 40.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Partick Thistle | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Airdrie United | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hearts,Celtic | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Partick Thistle | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hearts,Celtic | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Partick Thistle | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kilmarnock,St Johnstone | 15.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |