Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 38 | 76 | 16 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 38 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Hearts | 38 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Kilmarnock | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | St Mirren | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Aberdeen | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Hibernian FC | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Motherwell FC | 38 | 26 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Dundee | 38 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | St Johnstone | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Ross County | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Livingston | 38 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Airdrie United | -1 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Partick Thistle | -1 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |