Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Aberdeen | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 |
2 | Livingston | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 | Motherwell FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 6 |
4 | Hibernian FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 |
5 | Ross County | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 |
6 | St Johnstone | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/04/2024 21:00 | relegation group | Aberdeen | 1 - 0 | 0 - 0 | Motherwell FC | |
27/04/2024 21:00 | relegation group | Livingston | 2 - 0 | 1 - 0 | Ross County | |
27/04/2024 21:00 | relegation group | St Johnstone | 1 - 3 | 0 - 2 | Hibernian FC | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Aberdeen | 1 - 0 | 0 - 0 | St Johnstone | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Motherwell FC | 4 - 1 | 2 - 0 | Livingston | |
04/05/2024 21:00 | relegation group | Ross County | 2 - 1 | 1 - 1 | Hibernian FC | |
11/05/2024 21:00 | relegation group | Livingston | 2 - 1 | 0 - 1 | St Johnstone | |
11/05/2024 21:00 | relegation group | Ross County | 1 - 5 | 1 - 2 | Motherwell FC | |
12/05/2024 21:00 | relegation group | Hibernian FC | 0 - 4 | 0 - 2 | Aberdeen | |
16/05/2024 01:45 | relegation group | Aberdeen | 5 - 1 | 0 - 0 | Livingston | |
16/05/2024 01:45 | relegation group | Hibernian FC | 3 - 0 | 2 - 0 | Motherwell FC | |
16/05/2024 01:45 | relegation group | St Johnstone | 1 - 1 | 0 - 1 | Ross County | |
19/05/2024 21:00 | relegation group | Livingston | 1 - 1 | 0 - 0 | Hibernian FC | |
19/05/2024 21:00 | relegation group | Motherwell FC | 1 - 2 | 0 - 2 | St Johnstone | |
19/05/2024 21:00 | relegation group | Ross County | 2 - 2 | 1 - 1 | Aberdeen | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 34 | 25 | 6 | 3 | 85 | 26 | 81 |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 24 | 3 | 6 | 72 | 23 | 75 |
3 | Hearts | 34 | 19 | 6 | 9 | 48 | 36 | 63 |
4 | Kilmarnock | 34 | 13 | 12 | 9 | 43 | 39 | 51 |
5 | St Mirren | 34 | 12 | 8 | 14 | 40 | 45 | 44 |
6 | Hibernian FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 47 | 51 | 42 |
7 | Dundee | 33 | 10 | 11 | 12 | 44 | 54 | 41 |
8 | Aberdeen | 34 | 9 | 11 | 14 | 40 | 50 | 38 |
9 | Motherwell FC | 34 | 8 | 13 | 13 | 46 | 54 | 37 |
10 | St Johnstone | 34 | 7 | 11 | 16 | 25 | 47 | 32 |
11 | Ross County | 34 | 7 | 10 | 17 | 33 | 57 | 31 |
12 | Livingston | 34 | 3 | 9 | 22 | 23 | 64 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 230 | 100.88% |
Các trận chưa diễn ra | -2 | -0.88% |
Chiến thắng trên sân nhà | 97 | 42.17% |
Trận hòa | 61 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 626 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 344 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 282 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Partick Thistle | -2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Partick Thistle | -2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Airdrie United | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Airdrie United | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Partick Thistle | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Airdrie United | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Livingston | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Motherwell FC | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Livingston | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp