Bong da

Thống kê kèo Châu Á Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Jayxun 4 4 0 4 0 0 4 100.00% Chi tiết
2 Qiziriq Football Club 5 5 0 5 0 0 5 100.00% Chi tiết
3 Chigatoy 5 5 0 4 0 1 3 80.00% Chi tiết
4 Qumqo‘rg‘on 12 12 0 9 0 3 6 75.00% Chi tiết
5 Bunyodkor 2 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
6 OTMK Olmaliq 15 15 4 11 0 4 7 73.33% Chi tiết
7 Sogdiana Jizak 18 18 2 12 0 6 6 66.67% Chi tiết
8 Navbahor Namangan B 6 6 0 4 1 1 3 66.67% Chi tiết
9 Zaamin 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
10 Pakhtakor Ii 3 3 0 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
11 Dinamo Samarkand 16 16 2 10 1 5 5 62.50% Chi tiết
12 Olympic Fk Tashkent 16 16 1 10 2 4 6 62.50% Chi tiết
13 Buxoro University 5 5 0 3 0 2 1 60.00% Chi tiết
14 Andijon 21 21 1 12 7 2 10 57.14% Chi tiết
15 Neftchi Fargona 16 16 9 9 1 6 3 56.25% Chi tiết
16 Pakhtakor Tashkent 25 25 9 14 4 7 7 56.00% Chi tiết
17 Aral Nukus 10 10 0 5 3 2 3 50.00% Chi tiết
18 Lokomotiv Bfk 8 8 0 4 0 4 0 50.00% Chi tiết
19 Namangan Fa 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
20 Nasaf Qarshi Ii 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
21 Mashal Muborak 14 14 0 6 6 2 4 42.86% Chi tiết
22 Shurtan Guzor 13 13 0 5 3 5 0 38.46% Chi tiết
23 Xorazm Urganch 11 11 0 4 2 5 -1 36.36% Chi tiết
24 Navoiy Fa 3 3 0 1 0 2 -1 33.33% Chi tiết
25 Sementchi Quvasoy 3 3 0 1 2 0 1 33.33% Chi tiết
26 Nasaf Qarshi 25 25 19 8 4 13 -5 32.00% Chi tiết
27 Kuruvchi Kokand Qoqon 13 13 0 4 6 3 1 30.77% Chi tiết
28 Buxoro 10 10 0 3 6 1 2 30.00% Chi tiết
29 Andijan Fa 7 7 0 2 0 5 -3 28.57% Chi tiết
30 Jizzakh Bars 7 7 0 2 1 4 -2 28.57% Chi tiết
31 Navbahor Namangan 22 22 19 6 3 13 -7 27.27% Chi tiết
32 Termez Surkhon 20 20 1 5 3 12 -7 25.00% Chi tiết
33 Sirdaryo Fa 4 4 0 1 0 3 -2 25.00% Chi tiết
34 Qizilqum Zarafshon 29 29 4 7 13 9 -2 24.14% Chi tiết
35 Olympic Tashkent B 5 5 0 1 1 3 -2 20.00% Chi tiết
36 Kuruvchi Bunyodkor 18 18 4 3 1 14 -11 16.67% Chi tiết
37 Lokomotiv Tashkent 14 14 3 2 3 9 -7 14.29% Chi tiết
38 Dostlik Tashkent 10 10 0 1 1 8 -7 10.00% Chi tiết
39 Qoraqalpogiston Fa 15 15 0 1 1 13 -12 6.67% Chi tiết
40 Metallurg Bekobod 19 19 2 1 12 6 -5 5.26% Chi tiết
41 Turon Nukus 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
42 Tashkent Vfa 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
43 Paktako 79 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Fergana University 3 3 0 0 0 3 -3 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 103 37.18%
Hòa 88 31.77%
Đội khách thắng kèo 86 31.05%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Jayxun,Qiziriq Football Club 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Turon Nukus,Tashkent Vfa,Paktako 79,Fergana University 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Jayxun,Qiziriq Football Club,Bunyodkor 2,Pakhtakor Ii,Namangan Fa 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Tashkent Vfa,Paktako 79 %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Jayxun,Qiziriq Football Club,Bunyodkor 2,Pakhtakor Ii,Namangan Fa 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Tashkent Vfa,Paktako 79 %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Sementchi Quvasoy 66.67%
Dữ liệu được cập nhật: 18/06/2024 - 23:46:49
Cập nhật lúc: 18/06/2024 23:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác