Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan 2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 21 9 10 2 41 32 37
2 Sogdiana Jizak 18 11 2 5 24 16 35
3 Olympic Fk Tashkent 17 10 3 4 37 24 33
4 Navbahor Namangan 21 6 15 0 22 9 33
5 OTMK Olmaliq 15 10 2 3 22 12 32
6 Nasaf Qarshi 23 7 9 7 20 17 30
7 Pakhtakor Tashkent 24 4 18 2 18 15 30
8 Qumqo‘rg‘on 12 9 0 3 20 12 27
9 Qizilqum Zarafshon 30 5 12 13 38 54 27
10 Neftchi Fargona 14 7 5 2 17 10 26
11 Mashal Muborak 15 6 7 2 19 8 25
12 Kuruvchi Kokand Qoqon 15 4 8 3 12 7 20
13 Aral Nukus 10 5 3 2 12 8 18
14 Shurtan Guzor 13 5 3 5 13 16 18
15 Termez Surkhon 20 4 4 12 28 36 16
16 Buxoro 10 3 6 1 10 4 15
17 Dinamo Samarkand 14 3 6 5 13 15 15
18 Xorazm Urganch 11 4 2 5 8 14 14
19 Navbahor Namangan B 6 4 1 1 18 8 13
20 Jayxun 4 4 0 0 17 0 12
21 Chigatoy 5 4 0 1 20 7 12
22 Qiziriq Football Club 4 4 0 0 13 1 12
23 Lokomotiv Bfk 8 4 0 4 18 13 12
24 Metallurg Bekobod 16 0 11 5 11 16 11
25 Lokomotiv Tashkent 14 2 5 7 10 23 11
26 Buxoro University 5 3 0 2 14 12 9
27 Bunyodkor 2 4 3 0 1 6 4 9
28 Jizzakh Bars 6 2 1 3 6 12 7
29 Kuruvchi Bunyodkor 16 1 4 11 7 28 7
30 Zaamin 3 2 0 1 10 6 6
31 Pakhtakor Ii 3 2 0 1 4 2 6
32 Andijan Fa 7 2 0 5 7 22 6
33 Sementchi Quvasoy 3 1 2 0 5 3 5
34 Olympic Tashkent B 5 1 1 3 6 11 4
35 Dostlik Tashkent 10 1 1 8 9 21 4
36 Qoraqalpogiston Fa 15 1 1 13 8 31 4
37 Nasaf Qarshi Ii 2 1 0 1 4 3 3
38 Namangan Fa 2 1 0 1 3 5 3
39 Sirdaryo Fa 4 1 0 3 7 14 3
40 Navoiy Fa 3 1 0 2 1 9 3
41 Tashkent Vfa 2 0 1 1 4 5 1
42 Paktako 79 1 0 0 1 0 3 0
43 Fergana University 3 0 0 3 3 9 0
44 Turon Nukus 2 0 0 2 0 7 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/06/2024 22:15
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 154 51.33%
Các trận chưa diễn ra 146 48.67%
Chiến thắng trên sân nhà 92 59.74%
Trận hòa 75 49%
Chiến thắng trên sân khách 66 42.86%
Tổng số bàn thắng 591 Trung bình 3.84 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 334 Trung bình 2.17 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 257 Trung bình 1.67 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Andijon 41 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Qizilqum Zarafshon 27 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Olympic Fk Tashkent 35 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Turon Nukus, Paktako 79 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Turon Nukus, Paktako 79, Namangan Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Turon Nukus, Paktako 79, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Jayxun 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Mashal Muborak, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Jayxun, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Navbahor Namangan B, Paktako 79, Jayxun, Qiziriq Football Club, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Qizilqum Zarafshon 50 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Qizilqum Zarafshon 37 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Qoraqalpogiston Fa 25 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp