Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Andijon | 21 | 9 | 10 | 2 | 41 | 32 | 37 |
2 | Sogdiana Jizak | 18 | 11 | 2 | 5 | 24 | 16 | 35 |
3 | Olympic Fk Tashkent | 17 | 10 | 3 | 4 | 37 | 24 | 33 |
4 | Navbahor Namangan | 21 | 6 | 15 | 0 | 22 | 9 | 33 |
5 | OTMK Olmaliq | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 12 | 32 |
6 | Nasaf Qarshi | 23 | 7 | 9 | 7 | 20 | 17 | 30 |
7 | Pakhtakor Tashkent | 24 | 4 | 18 | 2 | 18 | 15 | 30 |
8 | Qumqo‘rg‘on | 12 | 9 | 0 | 3 | 20 | 12 | 27 |
9 | Qizilqum Zarafshon | 30 | 5 | 12 | 13 | 38 | 54 | 27 |
10 | Neftchi Fargona | 14 | 7 | 5 | 2 | 17 | 10 | 26 |
11 | Mashal Muborak | 15 | 6 | 7 | 2 | 19 | 8 | 25 |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 7 | 20 |
13 | Aral Nukus | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
14 | Shurtan Guzor | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 16 | 18 |
15 | Termez Surkhon | 20 | 4 | 4 | 12 | 28 | 36 | 16 |
16 | Buxoro | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 4 | 15 |
17 | Dinamo Samarkand | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 15 | 15 |
18 | Xorazm Urganch | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 14 | 14 |
19 | Navbahor Namangan B | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 |
20 | Jayxun | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 0 | 12 |
21 | Chigatoy | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 7 | 12 |
22 | Qiziriq Football Club | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 |
23 | Lokomotiv Bfk | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 13 | 12 |
24 | Metallurg Bekobod | 16 | 0 | 11 | 5 | 11 | 16 | 11 |
25 | Lokomotiv Tashkent | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 23 | 11 |
26 | Buxoro University | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 12 | 9 |
27 | Bunyodkor 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
28 | Jizzakh Bars | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 |
29 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 1 | 4 | 11 | 7 | 28 | 7 |
30 | Zaamin | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 6 |
31 | Pakhtakor Ii | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
32 | Andijan Fa | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 22 | 6 |
33 | Sementchi Quvasoy | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
34 | Olympic Tashkent B | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | 4 |
35 | Dostlik Tashkent | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | 4 |
36 | Qoraqalpogiston Fa | 15 | 1 | 1 | 13 | 8 | 31 | 4 |
37 | Nasaf Qarshi Ii | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
38 | Namangan Fa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | 3 |
39 | Sirdaryo Fa | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | 3 |
40 | Navoiy Fa | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 9 | 3 |
41 | Tashkent Vfa | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 |
42 | Paktako 79 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Fergana University | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
44 | Turon Nukus | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 154 | 51.33% |
Các trận chưa diễn ra | 146 | 48.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 92 | 59.74% |
Trận hòa | 75 | 49% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 42.86% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 3.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 334 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 257 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Andijon | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympic Fk Tashkent | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Turon Nukus, Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Turon Nukus, Paktako 79, Namangan Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Turon Nukus, Paktako 79, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jayxun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mashal Muborak, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Jayxun, Navoiy Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Navbahor Namangan B, Paktako 79, Jayxun, Qiziriq Football Club, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qizilqum Zarafshon | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qoraqalpogiston Fa | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp