Bong da

Thống kê số bàn thắng Uzbekistan 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 23 3 9 3 7 0 1 41
2 Olympic Fk Tashkent 16 4 3 1 0 8 0 37
3 Qizilqum Zarafshon 29 8 8 11 2 0 0 36
4 Termez Surkhon 20 2 8 10 0 0 0 28
5 Navbahor Namangan 11 1 3 4 1 2 0 22
6 Nasaf Qarshi 18 5 7 4 1 1 0 22
7 OTMK Olmaliq 14 2 8 1 2 0 1 21
8 Chigatoy 5 0 0 0 2 1 2 20
9 Qumqo‘rg‘on 11 0 2 9 0 0 0 20
10 Mashal Muborak 15 6 4 2 1 2 0 19
11 Sogdiana Jizak 12 2 6 1 2 1 0 18
12 Pakhtakor Tashkent 14 5 4 2 2 1 0 18
13 Navbahor Namangan B 6 1 1 0 0 3 1 18
14 Neftchi Fargona 14 2 8 3 1 0 0 17
15 Lokomotiv Bfk 7 0 4 0 1 1 1 17
16 Jayxun 3 0 0 0 1 0 2 15
17 Qiziriq Football Club 4 0 0 1 0 3 0 14
18 Shurtan Guzor 13 4 5 4 0 0 0 13
19 Aral Nukus 10 2 5 2 1 0 0 12
20 Kuruvchi Kokand Qoqon 15 10 1 1 3 0 0 12
21 Dinamo Samarkand 13 4 7 2 0 0 0 11
22 Metallurg Bekobod 16 8 6 1 1 0 0 11
23 Lokomotiv Tashkent 13 7 3 2 1 0 0 10
24 Buxoro 10 6 1 1 1 1 0 10
25 Zaamin 3 0 0 1 0 2 0 10
26 Dostlik Tashkent 10 4 3 3 0 0 0 9
27 Buxoro University 4 0 2 0 1 1 0 9
28 Xorazm Urganch 11 7 1 2 1 0 0 8
29 Qoraqalpogiston Fa 15 11 0 4 0 0 0 8
30 Kuruvchi Bunyodkor 18 14 2 1 1 0 0 7
31 Andijan Fa 7 3 1 3 0 0 0 7
32 Olympic Tashkent B 5 1 2 2 0 0 0 6
33 Jizzakh Bars 6 3 0 3 0 0 0 6
34 Bunyodkor 2 4 1 0 3 0 0 0 6
35 Sementchi Quvasoy 3 1 1 0 0 1 0 5
36 Tashkent Vfa 2 0 1 0 1 0 0 4
37 Fergana University 4 1 2 1 0 0 0 4
38 Nasaf Qarshi Ii 2 0 1 0 1 0 0 4
39 Sirdaryo Fa 3 1 1 0 1 0 0 4
40 Pakhtakor Ii 2 0 1 0 1 0 0 4
41 Namangan Fa 2 1 0 0 1 0 0 3
42 Navoiy Fa 3 2 1 0 0 0 0 1
43 Turon Nukus 2 2 0 0 0 0 0 0
44 Paktako 79 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/06/2024 00:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác