Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyramids | 28 | 79 | 18 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | EL Masry | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Enppi | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahly | 19 | 74 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Smouha SC | 32 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | El Zamalek | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Coca Cola Cairo | 29 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Alexandria | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Masr | 28 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Ceramica Cleopatra | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Tala Al Jaish | 31 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | El Ismaily | 27 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | El Gounah | 31 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | El Mokawloon | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | National Bank Of Egypt Sc | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Baladiyet El Mahallah | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Pharco | 28 | 18 | 39 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 33 | 12 | 27 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |