Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Canberra | 23 | 65 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Gungahlin United | 21 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Monaro Panthers | 22 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Oconnor Knights | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Canberra Olympic | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Woden Weston | 21 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Belconnen United | 21 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Cooma Tigers | 20 | 20 | 45 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |