Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ki Klaksvik | 25 | 84 | 0 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Vikingur Gotu | 21 | 95 | 0 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | HB Torshavn | 21 | 81 | 0 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | NSI Runavik | 25 | 68 | 4 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Skala Itrottarfelag | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
6 | B36 Torshavn | 23 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | 07 Vestur Sorvagur | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | EB Streymur | 18 | 22 | 6 | 72 | Chi tiết | ||||
9 | Toftir B68 | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | IF Fuglafjordur | 25 | 0 | 12 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |