Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ki Klaksvik | 27 | 78 | 15 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Vikingur Gotu | 27 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | B36 Torshavn | 27 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | HB Torshavn | 27 | 67 | 15 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | 07 Vestur Sorvagur | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | IF Fuglafjordur | 28 | 25 | 7 | 68 | Chi tiết | ||||
7 | EB Streymur | 28 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
8 | Tb Tuoroyri | 30 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Ab Argir | 27 | 19 | 11 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Toftir B68 | 27 | 15 | 41 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |