Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 26 | 22 | 0 | 4 | 75 | 18 | 66 |
2 | Vikingur Gotu | 23 | 22 | 0 | 1 | 60 | 12 | 66 |
3 | NSI Runavik | 26 | 18 | 1 | 7 | 56 | 34 | 55 |
4 | HB Torshavn | 22 | 17 | 0 | 5 | 44 | 23 | 51 |
5 | B36 Torshavn | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 37 | 25 |
6 | Skala Itrottarfelag | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 53 | 23 |
7 | 07 Vestur Sorvagur | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 45 | 18 |
8 | EB Streymur | 19 | 5 | 1 | 13 | 30 | 29 | 16 |
9 | Toftir B68 | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 27 | 10 |
10 | IF Fuglafjordur | 26 | 0 | 3 | 23 | 22 | 104 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 21% |
Các trận chưa diễn ra | 237 | 79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 98.41% |
Trận hòa | 12 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 57.14% |
Tổng số bàn thắng | 372 | Trung bình 5.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 222 | Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 150 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ki Klaksvik | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Toftir B68 | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | EB Streymur, Toftir B68 | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | EB Streymur | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 104 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Skala Itrottarfelag | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 73 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp