Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gualaceo SC | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Cumbaya | 25 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | CD El Nacional | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sociedad Deportivo Quito | 28 | 32 | 43 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Guayaquil Sc | 25 | 32 | 12 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Santo Domingo | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | CD Independiente Juniors | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Pottu via HO | 27 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |