Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orense SC | 40 | 53 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | CD Independiente Juniors | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Manta | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Pottu via HO | 41 | 39 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Cds Santa Rita | 34 | 44 | 38 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Gualaceo SC | 36 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Santo Domingo | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Atletico Porteno | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Liga de Loja | 35 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | CD Clan Juvenil | 36 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |