Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Botosani | 24 | 71 | 8 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | ACS Sageata Navodari | 24 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Delta Tulcea | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | CS Otopeni | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Dacia Unirea Braila | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sportul Studentesc | 24 | 38 | 4 | 58 | Chi tiết | ||||
7 | Clinceni | 24 | 38 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Dunarea Galati | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Farul Constanta | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Acs Foresta Suceava | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Unirea 2004 Slobozia | 24 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Chindia Targoviste | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 24 | 21 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
14 | FCM Bacau | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |