Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Petrolul Ploiesti | 29 | 66 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Universitaea Cluj | 29 | 62 | 10 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Hermannstadt | 29 | 59 | 34 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Csikszereda Miercurea | 25 | 60 | 12 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Csa Steaua Bucureti | 29 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Unirea Dej | 25 | 52 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Gloria Buzau | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Concordia Chiajna | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Viitorul Selimbar | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Metaloglobus | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Politehnica Iasi | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Unirea 2004 Slobozia | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | ASC Corona Brasov | 27 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Acs Energeticianul | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Ripensia Timisoara | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Politehnica Timisoara | 27 | 30 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Unirea Constanta | 25 | 20 | 12 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Astra Ploiesti | 25 | 20 | 16 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Dunarea Calarasi | 25 | 4 | 16 | 80 | Chi tiết | ||||
20 | Dacia Unirea Braila | 25 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |