Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Romania 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Petrolul Ploiesti 29 66 21 14 Chi tiết
2 Universitaea Cluj 29 62 10 28 Chi tiết
3 Hermannstadt 29 59 34 7 Chi tiết
4 Csikszereda Miercurea 25 60 12 28 Chi tiết
5 Csa Steaua Bucureti 29 48 28 24 Chi tiết
6 Unirea Dej 25 52 16 32 Chi tiết
7 Gloria Buzau 25 52 20 28 Chi tiết
8 Concordia Chiajna 29 41 28 31 Chi tiết
9 Viitorul Selimbar 25 40 28 32 Chi tiết
10 Metaloglobus 25 40 28 32 Chi tiết
11 Politehnica Iasi 25 40 24 36 Chi tiết
12 Unirea 2004 Slobozia 29 34 38 28 Chi tiết
13 ASC Corona Brasov 27 33 19 48 Chi tiết
14 Acs Energeticianul 25 36 28 36 Chi tiết
15 Ripensia Timisoara 25 32 28 40 Chi tiết
16 Politehnica Timisoara 27 30 15 56 Chi tiết
17 Unirea Constanta 25 20 12 68 Chi tiết
18 Astra Ploiesti 25 20 16 64 Chi tiết
19 Dunarea Calarasi 25 4 16 80 Chi tiết
20 Dacia Unirea Braila 25 4 8 88 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/09/2024 11:11
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác