Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 2 Romania 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Politehnica Iasi 29 59 31 10 Chi tiết
2 Csa Steaua Bucureti 29 52 24 24 Chi tiết
3 Otelul Galati 29 48 24 28 Chi tiết
4 Dinamo Bucuresti 29 45 24 31 Chi tiết
5 Concordia Chiajna 25 48 12 40 Chi tiết
6 Brasov 25 48 32 20 Chi tiết
7 Csikszereda Miercurea 25 44 24 32 Chi tiết
8 Csc Dumbravita 25 40 12 48 Chi tiết
9 Gloria Buzau 29 34 41 24 Chi tiết
10 Viitorul Selimbar 25 40 24 36 Chi tiết
11 Acs Energeticianul 25 40 8 52 Chi tiết
12 Unirea Dej 29 31 45 24 Chi tiết
13 Metaloglobus 27 33 26 41 Chi tiết
14 Css Slatina 25 32 40 28 Chi tiết
15 Unirea 2004 Slobozia 25 32 40 28 Chi tiết
16 Progresul Spartac 27 26 37 37 Chi tiết
17 Unirea Constanta 25 24 0 76 Chi tiết
18 Ripensia Timisoara 25 16 20 64 Chi tiết
19 Minaur Baia Mare 25 16 40 44 Chi tiết
20 Politehnica Timisoara 25 16 28 56 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/09/2024 11:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác