Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Politehnica Iasi | 29 | 59 | 31 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Csa Steaua Bucureti | 29 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Otelul Galati | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Bucuresti | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Concordia Chiajna | 25 | 48 | 12 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Brasov | 25 | 48 | 32 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Csikszereda Miercurea | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Csc Dumbravita | 25 | 40 | 12 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Gloria Buzau | 29 | 34 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Viitorul Selimbar | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Acs Energeticianul | 25 | 40 | 8 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Unirea Dej | 29 | 31 | 45 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Metaloglobus | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Css Slatina | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
15 | Unirea 2004 Slobozia | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
16 | Progresul Spartac | 27 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Unirea Constanta | 25 | 24 | 0 | 76 | Chi tiết | ||||
18 | Ripensia Timisoara | 25 | 16 | 20 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Minaur Baia Mare | 25 | 16 | 40 | 44 | Chi tiết | ||||
20 | Politehnica Timisoara | 25 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |