Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gyeongju Citizen Fc | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Pocheon Fc | 24 | 63 | 8 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Siheung City | 20 | 75 | 5 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Paju Citizen Fc | 20 | 70 | 5 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Chungju Citizen | 21 | 62 | 10 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Icheon Citizen Fc | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Busan I'Park | 20 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Yangju Citizen Fc | 21 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Yeoju Sejong | 20 | 55 | 5 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Gimpo Fc | 23 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Chuncheon Citizen | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Hwaseong Fc | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Cheongju City | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
14 | Yangpyeong | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Pyeongtaek Citizen | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Buyeo | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Cheongju Jikji Fc | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
18 | Jeonju Citizen | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
19 | Goyang Fc | 20 | 20 | 5 | 75 | Chi tiết | ||||
20 | Pyeongchang | 20 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
21 | Jungnang Chorus Mustang Fc | 22 | 14 | 5 | 82 | Chi tiết | ||||
22 | Seoul United Fc | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
23 | Fc Uijeongbu | 20 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |