Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Changwon City | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Paju Citizen Fc | 31 | 55 | 32 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Gyeongju KHNP | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Siheung City | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Hwaseong Fc | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Gimhae City | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Yangju Citizen Fc | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Incheon Korail | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Busan Transpor Tation | 31 | 35 | 45 | 19 | Chi tiết | ||||
10 | Pocheon Fc | 29 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Cheonan City | 32 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Gangneung | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Mokpo City | 30 | 30 | 13 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Cheongju Jikji Fc | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Ulsan Citizen | 32 | 19 | 34 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Dangjin Citizen | 28 | 7 | 25 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |