Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brisbane Wolves | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Brisbane Strikers | 23 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Western Pride | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
4 | Albany Creek | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Sunshine Coast | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | SWQ Thunder | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Capalaba | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Caboolture | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |